Chính sách giao hàng
I. CHÍNH SÁCH VẬN CHUYỂN
1. Phạm vi áp dụng
- Sản phẩm áp dụng: Tất cả các sản phẩm trên website Sunshinemall.vn
- Đối tượng áp dụng: Tất cả khách hàng mua sản phẩm tại Sunshinemall.vn
2. Nội dung chính sách vận chuyển
a. Giao hàng miễn phí & tính phí
- Sunshinemall.vn giao hàng miễn phí cho Quý khách trong các quận nội thành Hà Nội, TP Hồ Chí Minh.
- Đối với các đơn hàng vận chuyển ngoài khu vực trên thì phí vận chuyển được tính là 10.000 đồng/km.
- Khách hàng vui lòng thanh toán phí vận chuyển ngoài khu vực trước khi giao hàng (chi phí này sẽ không được hoàn lại vì bất cứ lý do nào)
b. Thời gian giao hàng
- Sunshinemall.vn sẽ giao hàng trong vòng 1-5 ngày làm việc.
- Trước khi vận chuyển bộ phận giao nhận sẽ liên lạc với Quý khách hàng để thống nhất thời gian cụ thể giao hàng cho Quý khách hàng.
- Thời gian giao hàng và lắp đặt từ 8h30 đến 20h tất cả các ngày trong tuần.
II. DỊCH VỤ LẮP ĐẶT SẢN PHẨM
- Sunshinemall.vn thực hiện việc lắp đặt sản phẩm tại nhà theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng sẽ thanh toán chi phí công lắp đặt, vật tư sử dụng thực tế theo "Bảng giá cung cấp vật tư, dịch vụ giao nhận, lắp đặt"
TT | BẢNG GIÁ VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng dày 0,61mm Φ6-10 | Mét | 140,000 |
2 | Ống đồng dày 0,61mm Φ6-12 | Mét | 165,000 |
3 | Ống đồng dày 0,61mm Φ6-16 | Mét | 200,000 |
4 | Ống đồng dày 0,71mm Φ10-16 | Mét | 220,000 |
5 | Ống đồng dày 0,71mm Φ10-19 | Mét | 250,000 |
6 | Ống đồng dày 0,71mm Φ12-19 | Mét | 260,000 |
7 | Giá đỡ cục nóng (EKE) cho máy 8.000 - 18.000BTU (1-1.5HP) | Bộ | 100,000 |
8 | Giá đỡ cục nóng (EKE) cho máy 22.000 - 24.000 BTU (2-2.5HP) | Bộ | 150,000 |
9 | Giá đỡ cục nóng cho máy 30.000BTU (3HP) treo tường | Bộ | 300,000 |
10 | Giá đỡ cục nóng điều hòa tủ đứng | Chiếc | 260,000 |
11 | Automat (CB) 15/30A | Chiếc | 60,000 |
12 | Automat (CB) 3 pha | Chiếc | 250,000 |
13 | Ống nước thải (ống chun nhựa) | Mét | 8,000 |
14 | Ống nước thải (ống PVC Ø21) | Mét | 12,000 |
15 | Vải bọc bảo ôn | Mét | 8,000 |
16 | Dây điện 2 x 1.5 (Lõi đồng) | Mét | 12,000 |
17 | Dây điện 2 x 2.5 (Lõi đồng) | Mét | 15,000 |
18 | Dây điện 2 x 4.0 (Lõi đồng) | Mét | 22,000 |
19 | Dây điện 3 pha máy từ 30.000 BTU - 52.000 BTU (3HP-6HP) | Bộ | 62,000 |
20 | Vật tư phụ (Bộ đai, ốc, vít, băng dính) | Bộ | 35,000 |
21 | Gen điện loại nhỏ | Mét | 30,000 |
22 | Gen ống loại hộp dành cho ống bảo ôn | Mét | 60,000 |
TT | BẢNG GIÁ DỊCH VỤ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Công đục tường chôn ống bảo ôn | Mét | 50,000 |
2 | Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện | Mét | 25,000 |
3 | Công đi ống trên trần (thạch cao, trần thả) | Mét | 30,000 |
4 | Trường hợp Khách hàng mua sẵn vật tư lắp điều hòa sẽ tính công đi ống | Mét | 50,000 |
5 | Công lắp đặt phát sinh khi hàn ống | Mối | 50,000 |
6 | Tháo dỡ máy điều hòa cũ từ 8.000 - 24.000 BTU (1-2,5HP) | Bộ | 150,000 |
7 | Tháo dỡ máy điều hòa cũ từ 28.000 - 48.000 BTU (3-5,5HP) | Bộ | 200,000 |
8 | Công di dời dàn lạnh/dàn nóng và lắp đặt lại | Dàn | 150,000 |
9 | Công làm sạch đường ống đồng có hơi ẩm, bụi bẩn (đối với ống chôn tường, ống cũ) | Bộ | 200,000 |
10 | Công vệ sinh bảo dưỡng cho điều hòa 8.000 - 13.000 BTU (1-2,5HP) | Bộ | 90,000 |
11 | Công vệ sinh bảo dưỡng cho điều hòa 18.000 - 24.000 BTU (1-2,5HP) | Bộ | 150,000 |
12 | Công bảo dưỡng vệ sinh điều hòa cây, âm trần | Bộ | 250,000 |
13 | Nạp Gas R22 bổ sung cho máy 8.000 - 13000BTU(1-2,5HP) | Bộ | 120,000 |
14 | Nạp Gas R22 bổ sung cho máy 18.000 - 24000BTU(1-2,5HP) | Bộ | 150,000 |
15 | Nạp Gas R32 bổ sung cho máy thiếu gas từ 8.000 - 24.000BTU(1-2,5HP) | Bộ | 200,000 |
16 | Nạp Gas R22 toàn bộ cho máy 8.000 - 13000BTU(1-2,5HP) | Bộ | 200,000 |
17 | Nạp Gas R22 toàn bộ cho máy 18.000 - 24000BTU(1-2,5HP) | Bộ | 300,000 |
18 | Nạp Gas R410A/R32 mới hoàn toàn cho máy 8.000 - 24.000BTU(1-2,5HP) | Bộ | 600,000 |
19 | Đối với các trường hợp phải thuê giàn giáo, khách hàng sẽ trả chi phí cho việc thuê giàn giáo này |
| - |
TT | CÁC VẬT TƯ VÀ DỊCH VỤ KHÁC | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Công hàn nhiệt Bình nóng lạnh | Bình | 100,000 |
2 | Công tháo dỡ bình nóng lạnh | Bộ | 70,000 |
3 | Công làm đường nước ống nhựa PVC(không bao gồm vật tư) | Mét | 30,000 |
4 | Công lắp máy bơm/máy tăng áp | Máy | 100,000 |
5 | Công tháo lắp tivi treo giá sang vị trí khác | Chiếc | 80,000 |
6 | Công đục tường và lắp đặt hút mùi | Máy | 120,000 |
7 | Gen điện loại nhỏ | Mét | 30,000 |
8 | Gen ống loại hộp dành cho ống bảo ôn | Mét | 60,000 |
9 | Kép nước (inox) | Chiếc | 20,000 |
10 | Băng tan | Cuộn | 5,000 |
11 | Dây nối mềm cấp nước bình nước nóng lạnh loại thường | Chiếc | 80,000 |
12 | Dây nối mềm cấp nước bình nước nóng lạnh loại tốt | Chiếc | 125,000 |
13 | Giá đỡ bình nóng nước nóng lạnh (inox) | Cặp | 100,000 |
14 | Ống chịu nhiệt cho bình nước nóng lạnh | Mét | 35,000 |
15 | Vòi nước ( loại thường ) | Cái | 70,000 |
16 | Vòi nước ( loại đồng ) | Cái | 120,000 |
17 | Ống nước nhựa PVC Ø 21,27 | Mét | 15,000 |
18 | Cút nhựa PVC | Cái | 7,000 |
19 | Ống thải nước máy giặt | Cái | 50,000 |
20 | Cút chịu nhiệt | Chiếc | 50,000 |
21 | Móc treo quạt trần | Chiếc | 80,000 |
22 | Chân đế inox cho máy giặt cửa trên (lồng đứng) | Chiếc | 150,000 |
23 | Chân đế inox cho máy giặt/sấy cửa trước (lồng ngang) loại dày | Chiếc | 300,000 |
24 | Thiết bị bảo vệ tủ lạnh | Chiếc | 160,000 |
25 | Dây HDMI Sony | Chiếc | 200,000 |
26 | Dây HDMI HT 250-150 | Chiếc | 300,000 |
27 | Dây AV đầu 3.5 | Chiếc | 150,000 |
28 | Dây quang | Chiếc | 180,000 |
29 | Đầu anten | Chiếc | 10,000 |
30 | Dây cáp đồng trục | Mét | 10,000 |
31 | Đầu nối cáp đồng trục | Cái | 10,000 |
32 | Bộ chia cáp truyền hình có khuếch đại | Cái | 100,000 |
33 | Bộ chia AV (1 in 3 out trở lên) | Bộ | 150,000 |
34 | Giá treo loa | Cặp | 150,000 |
35 | Dây cấp nước cho máy lọc RO phi 6 | Mét | 15,000 |
36 | Dây cấp nước cho máy lọc RO phi 10,12 | Mét | 20,000 |
37 | Lõi lọc nước RO (123) | Bộ | 320,000 |
38 | Bộ chia nước máy lọc RO (T hoặc Y) | Cái | 70,000 |
39 | Van giảm áp thường | Chiếc | 180,000 |
40 | Van giảm áp Aosmith | Chiếc | 250,000 |
41 | Ống hút mùi bằng nhựa PVC | Mét | 90,000 |
42 | Giá treo tivi thẳng (loại 24'-32') | Bộ | 150,000 |
43 | Giá treo tivi thẳng (loại 32'-46'') | Bộ | 170,000 |
44 | Giá treo tivi thẳng (loại 46' - 55') | Bộ | 190,000 |
45 | Giá treo tivi thẳng (loại 55'-75') | Bộ | 550,000 |
46 | Giá treo tivi thẳng (loại 75'-100') | Bộ | 850,000 |
47 | Giá treo tivi gật gù (loại 24'-32') | Bộ | 170,000 |
48 | Giá treo tivi gật gù (loại 32'-46') | Bộ | 250,000 |
49 | Giá treo tivi gật gù (loại 46'-55') | Bộ | 350,000 |
50 | Giá treo góc (loại 15'-32') | Bộ | 350,000 |
51 | Giá treo góc (loại 42') | Bộ | 900,000 |
52 | Giá treo góc (loại 55') | Bộ | 1,150,000 |
53 | Giá treo cánh bướm (loại 46'-65') | Bộ | 1,700,000 |
54 | Giá treo thả trần (loại 32') | Bộ | 650,000 |
55 | Giá treo thả trần(loại 42') | Bộ | 800,000 |